Cấu trúc rẽ nhánh if/else

Thumbnail Image

Cấu trúc rẽ nhánh if/else: là cấu trúc điều khiển được sử dụng để thực thi một khối mã nếu một điều kiện nhất định được thỏa mãn. Sau đây là các cấu trúc của if/else và ví dụ minh họa để các bạn có thể hiểu rõ hơn.

 

1. Cấu trúc cơ bản của if/else

Cú pháp:

if (condition) {
  // khối mã sẽ được thực thi nếu condition là true
} else {
  // khối mã sẽ được thực thi nếu condition là false
}

Ví dụ:

let age = 20;

if (age < 18) {
  console.log("Bạn chưa đủ tuổi để tham gia cuộc thi.");
} else {
  console.log("Bạn đã đủ tuổi để tham gia cuộc thi.");
}

Đoạn code trên kiểm tra giá trị của biến age. Nếu giá trị của age nhỏ hơn 18 thì sẽ in ra thông báo "Bạn chưa đủ tuổi để tham gia cuộc thi.", ngược lại nếu age lớn hơn hoặc bằng 18 thì sẽ in ra thông báo "Bạn đã đủ tuổi để tham gia cuộc thi.".

 

2. Cấu trúc if - else if - else

Cú pháp:

if (condition1) {
  // khối mã sẽ được thực thi nếu condition1 là true
} else if (condition2) {
  // khối mã sẽ được thực thi nếu condition1 là false và condition2 là true
} else {
  // khối mã sẽ được thực thi nếu cả condition1 và condition2 đều là false
}

Ví dụ:

let score = 7;

if (score >= 9) {
  console.log("Xuất sắc");
} else if (score >= 7) {
  console.log("Giỏi");
} else if (score >= 5) {
  console.log("Trung bình");
} else {
  console.log("Yếu");
}

Đây là một ví dụ về việc sử dụng câu lệnh if/else if/else để đưa ra đánh giá về một điểm số (score) cụ thể.

- Nếu điểm số đạt từ 9 trở lên, in ra "Xuất sắc".

- Nếu điểm số đạt từ 7 trở lên nhưng dưới 9, in ra "Giỏi".

- Nếu điểm số đạt từ 5 trở lên nhưng dưới 7, in ra "Trung bình".

- Nếu điểm số dưới 5, in ra "Yếu".

Trong trường hợp này, điểm số được gán giá trị là 7 và vì điểm số này đạt từ 7 trở lên nhưng dưới 9, nên chương trình sẽ in ra chuỗi "Giỏi".

 

3. Sử dụng cặp if/else lồng

Cú pháp:

if (condition1) {
  if (condition2) {
    // khối mã sẽ được thực thi nếu cả condition1 và condition2 đều là true
  } else {
    // khối mã sẽ được thực thi nếu condition1 là true và condition2 là false
  }
} else {
  // khối mã sẽ được thực thi nếu condition1 là false
}

Ví dụ:

let num = 42;

if (num % 2 === 0) {
  console.log("Số này là số chẵn");
  
  if (num >= 0 && num <= 100) {
    console.log("Số này nằm trong khoảng từ 0 đến 100");
  } else {
    console.log("Số này không nằm trong khoảng từ 0 đến 100");
  }
} else {
  console.log("Số này không phải là số chẵn");
}

Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng hai câu lệnh if/else lồng nhau để kiểm tra số đó có phải là số chẵn hay không, và sau đó kiểm tra xem số đó có nằm trong khoảng từ 0 đến 100 hay không. Nếu số đó không phải là số chẵn, chúng ta sẽ không kiểm tra xem nó có nằm trong khoảng từ 0 đến 100 hay không.